Kết quả xổ số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh mở xổ vào thứ bảy
Dò vé số Thừa Thiên Huế
Các tỉnh xổ số Miền Trung
Phú Yên | Thừa Thiên Huế | Đắk Lắk |
Quảng Nam | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
Gia Lai | Ninh Thuận | Quảng Ngãi |
Đắk Nông | Kon Tum |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 23-01-2023
Giải tám | 19 |
|||||||||||
Giải bảy | 618 |
|||||||||||
Giải sáu | 1382 |
9255 |
7491 |
|||||||||
Giải năm | 5712 |
|||||||||||
Giải bốn | 43744 |
24366 |
42005 |
60174 |
||||||||
92998 |
32869 |
45441 |
||||||||||
Giải ba | 50436 |
52461 |
||||||||||
Giải nhì | 02501 |
|||||||||||
Giải nhất | 55818 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 013817 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 1, 5 |
1 | 7, 8, 2, 8, 9 |
2 | |
3 | 6 |
4 | 4, 1 |
5 | 5 |
6 | 1, 6, 9 |
7 | 4 |
8 | 2 |
9 | 8, 1 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 16-01-2023
Giải tám | 74 |
|||||||||||
Giải bảy | 398 |
|||||||||||
Giải sáu | 1867 |
4767 |
7682 |
|||||||||
Giải năm | 5565 |
|||||||||||
Giải bốn | 43265 |
94963 |
19097 |
57523 |
||||||||
46462 |
19539 |
95685 |
||||||||||
Giải ba | 30552 |
71043 |
||||||||||
Giải nhì | 47849 |
|||||||||||
Giải nhất | 58304 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 855453 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 4 |
1 | |
2 | 3 |
3 | 9 |
4 | 9, 3 |
5 | 3, 2 |
6 | 5, 3, 2, 5, 7, 7 |
7 | 4 |
8 | 5, 2 |
9 | 7, 8 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 09-01-2023
Giải tám | 10 |
|||||||||||
Giải bảy | 425 |
|||||||||||
Giải sáu | 1287 |
7259 |
7364 |
|||||||||
Giải năm | 5415 |
|||||||||||
Giải bốn | 77005 |
51915 |
05905 |
56625 |
||||||||
45944 |
37729 |
84974 |
||||||||||
Giải ba | 36465 |
49957 |
||||||||||
Giải nhì | 53620 |
|||||||||||
Giải nhất | 89748 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 734886 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 5, 5 |
1 | 5, 5, 0 |
2 | 0, 5, 9, 5 |
3 | |
4 | 8, 4 |
5 | 7, 9 |
6 | 5, 4 |
7 | 4 |
8 | 6, 7 |
9 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 02-01-2023
Giải tám | 65 |
|||||||||||
Giải bảy | 350 |
|||||||||||
Giải sáu | 2206 |
5988 |
3816 |
|||||||||
Giải năm | 5086 |
|||||||||||
Giải bốn | 43896 |
13137 |
07642 |
14248 |
||||||||
98165 |
18751 |
09488 |
||||||||||
Giải ba | 23899 |
23892 |
||||||||||
Giải nhì | 11546 |
|||||||||||
Giải nhất | 08027 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 474835 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 6 |
1 | 6 |
2 | 7 |
3 | 5, 7 |
4 | 6, 2, 8 |
5 | 1, 0 |
6 | 5, 5 |
7 | |
8 | 8, 6, 8 |
9 | 9, 2, 6 |
Xổ số Thừa Thiên Huế - 26-12-2022
Giải tám | 67 |
|||||||||||
Giải bảy | 963 |
|||||||||||
Giải sáu | 0056 |
0043 |
7327 |
|||||||||
Giải năm | 7407 |
|||||||||||
Giải bốn | 97601 |
50002 |
34446 |
89744 |
||||||||
97430 |
01952 |
83837 |
||||||||||
Giải ba | 62559 |
57231 |
||||||||||
Giải nhì | 79351 |
|||||||||||
Giải nhất | 37531 |
|||||||||||
Giải đặc biệt | 180006 |
|||||||||||
Đầu | Thừa Thiên Huế |
---|---|
0 | 6, 1, 2, 7 |
1 | |
2 | 7 |
3 | 1, 1, 0, 7 |
4 | 6, 4, 3 |
5 | 1, 9, 2, 6 |
6 | 3, 7 |
7 | |
8 | |
9 |